ĐẶT LỊCH KHÁM

Phòng khám đa khoa Quốc Tế Hàng Xanh cung cấp dịch vụ đặt lịch khám. Quý khách sẽ nhận được ưu đãi "Khám ngay - Không cần đợi" tại phòng khám của chúng tôi.

Tin tức & Sự kiện

Bảng Giá - Danh Mục Kỹ Thuật Phòng Khám

BẢNG GIÁ THUỐC

STT

TÊN HOẠT CHẤT

TÊN THUỐC

BHYT

ĐVT

GIÁ BHYT

1

Losartan

Losartan Stada 50mg

X

Viên

2.000

2

Methyl prednisolon

Medrol

X

Viên

983

3

Diosmin + hesperidin

Daflon

X

Viên

3.258

4

Esomeprazol

Estor 40mg

X

Viên

11.750

5

Mebendazol

Fugacar (table)

X

Viên

16.399

6

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Lahm

X

Gói

3.250

7

Kali clorid

Kaleorid

X

Viên

2100

8

Amlodipin

Amlor

X

Viên

7593

9

Amoxicilin + acid clavulanic

Augmentin 625mg

X

Viên

11.936

10

Hyoscin butylbromid

Buscopan

X

Viên

1120

11

Berodual

Berodua

X

Viên

132.323

12

Aciclovir

Acyclovir Stada 800mg

X

Viên

4.000

13

Amoxicilin + acid clavulanic

Augmentin 250mg/31,25mg

X

Gói

10.998

14

Piroxicam

Brexin

X

Viên

7.582

15

Perindopril

Coversyl 5mg

X

Viên

5.650

16

Loperamid

Loperamid Stada

X

Viên

355

17

Methyl prednisolon

Menison 4

X

Viên

890

18

Meloxicam

Mobic

X

Viên

9.122

19

Meloxicam

Mobic

X

Viên

16.189

20

Esomeprazol

Nexium

X

Gói

22.456

21

Esomeprazol

Nexium mups

X

Viên

22.456

22

Esomeprazol

Nexium mups

X

Viên

22.456

23

Ciprofloxacin

Scanax 500

X

Viên

800

24

Cinnarizin

Stugeron

X

Viên

674

25

Tobramycin

Tobrex

X

Lọ

40.000

26

Trimetazidin

Vastarel MR

X

Viên

2.705

27

Diclofenac

Voltaren Emulgel

X

Tuýp

63.200

28

Albendazol

Zentel 200mg

X

Viên

5.600

29

Cefuroxim

Zinnat tablets 500mg

X

Viên

24.589

 

 

 

V. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

STT

TÊN DỊCH VỤ

ĐƠN GIÁ
DỊCH VỤ

ĐƠN GIÁ
BHYT

 

I. KHÁM PHÂN LOẠI SỨC KHỎE

1

Khám chuyên khoa (Nội, Sản, Nhi, TMH, RHM…)

    200,000

 

2

Khám chuyên gia

    200,000

 

3

Khám BHYT (Nội, Ngoại, Sản, Nhi, TMH, RHM,…)

    200,000

      27.500

4

Tư vấn chuyên khoa (không kê toa)

    120,000

 

5

Tư vấn tim mạch

    100,000

 

6

Khám chuyên khoa Tiêu hóa     400,000

 

7

Khám PHCN

    200,000

 

 

II. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

8

Điện tim

    100,000

       32.800

9

Truyền dịch Lactate Riger 500ml chai thứ 1

    180,000

 

10

Truyền dịch NaCl 0.9% 500ml chai thứ 1

    180,000

 

11

Truyền dịch Glucose 5% 500ml chai thứ 1

    180,000

 

12

Tiêm Atropin 1ml

      60,000

 

13

Tiêm Buscopan

      60,000

 

14

Tiêm Adrenalin

    120,000

 

15

Tiêm Solumedrol

      96,000

 

16

Tiêm Furosemid

      60,000

 

17

Theo dõi SPO2 liên tục tại giường giờ đầu

      70,000

 

18

Theo dõi SPO2 liên tục tại giường giờ sau

      30,000

 

19

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

      60,000

32,800

20

Thở oxy qua gọng kính

    100,000

 

21

Thở oxy qua mặt nạ không có túi

      50,000

 

22

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

      50,000

 

23

Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ

    250,000

 

24

Ga rô hoặc băng ép cầm máu

      50,000

 

25

Cố định tạm thời người bệnh gãy xương

      50,000

 

26

Truyền dịch Lactate Riger 500ml chai thứ 2

    100,000

 

27

Truyền dịch NaCl 0.9% 500ml chai thứ 2

    100,000

 

28

Truyền dịch Glucose 5% 500ml chai thứ 2

    100,000

 

29

Tiền công tiêm bắp

      40,000

 

30

Tiền công tiêm tĩnh mạch

      50,000

 

31

Tiền công tiêm bắp cho người nước ngoài

      80,000

 

32

Tiền công tiêm tĩnh mạch cho người nước ngoài

    100,000

 

33

Tiền công truyền dịch trong giờ thứ 2 trở đi

      60,000

 

34

Rửa vết thương

      50,000

 

35

Tiền công lấy máu tại nhà

      50,000

 

36

MASK Phun Khí Dung

25,000

 

37

Khí dung giãn phế quản

50.000

20.400

38

Tiền công truyền dịch thông thường

    100,000

 

39

Tiền công truyền đạm

    125,000

 

40

Cắt chỉ > 3cm

60,000

32,900

 

III . CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

 

 

 

SIÊU ÂM

 

 

41

Siêu âm bụng

    180,000

43,900

42

Siêu âm canh noãn

200.000

 

43

Siêu âm bụng (nữ)

180,000

43,900

44

Siêu âm bụng (nam)

180,000

43,900

45

Siêu âm bìu

250,000

 

46

Siêu âm (doppler) thai

320,000

82,300

47

Siêm âm khớp gối

180,000

 

48

Fibroscan - Đo xơ hóa gan

400,000

82,300

49

Fibroscan - Đo độ nhiễm mỡ trong gan và xơ hóa gan

500,000

82,300

50

Siêu âm vùng cổ

180,000

 

51

Siêu âm tuyến vú hai bên

180,000

 

52

Siêu âm tuyến vú

180,000

82,300

53

Siêu âm tuyến giáp

180,000

43,900

54

Siêu âm tử cung phần phụ

180,000

43,900

55

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

180,000

43,900

56

Siêu âm tinh hoàn hai bên

180,000

43,900

57

Siêu âm tim Doppler màu

270,000

222,000

58

Siêu âm thai sản + độ mờ da gáy

180,000

 

59

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

180,000

43,900

60

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

180,000

43,900

61

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

180,000

43,900

62

Siêu âm thai 4D

180,000

 

63

Siêu âm thai

180,000

43,900

64

Siêu âm song thai

180,000

43,900

65

Siêu âm phụ khoa

180,000

 

66

Siêu âm phần mềm màu

180,000

43,900

67

Siêu âm nhi

180,000

 

68

Siêu âm mạch máu 2 chi trên

320,000

222,000

69

Siêu âm mạch máu 2 chi dưới

320,000

222,000

70

Siêu âm khớp

180,000

 

71

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tuyến tiền liệt)

180,000

43,900

72

Siêu âm dương vật

180,000

43,900

73

Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

180,000

82,300

74

Siêu âm Doppler tim, van tim

320,000

222,000

75

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

180,000

82,300

76

Siêu âm Doppler mạch cảnh

320,000

 

77

Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

320,000

222,000

78

Siêu âm Doppler động mạch tử cung

320,000

222,000

79

Siêu âm động mạch chủ, động mạch thận

320,000

222,000

 

XQUANG

 

 

80

Chụp Xquang sọ thẳng, nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

81

Chụp Xquang sọ thẳng, nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

82

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

83

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

84

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

120,000

65,400

85

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

120,000

65,400

86

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

87

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

88

Chụp Xquang Blondeau Hirtz

180,000

65,400

89

Chụp Xquang hàm chếch một bên

120,000

65,400

90

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng

120,000

65,400

91

Chụp Xquang Schuller

120,000

65,400

92

Chụp Xquang khớp thái dương hàm 2 bên (1 phim lớn)

180,000

97,200

93

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (01 phim)

180,000

65,400

94

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (02 phim)

180,000

97,200

95

Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (1phim lớn)

250,000

122,000

96

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (01 phim)

180,000

65,400

97

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (02 phim)

180,000

97,200

98

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (01 phim)

180,000

65,400

99

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (02 phim)

180,000

97,200

100

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

101

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

102

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (01 phim)

180,000

65,400

103

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (02 phim)

180,000

97,200

104

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

105

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

106

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (01 phim)

180,000

65,400

107

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (02 phim)

180,000

97,200

108

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

109

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

110

Chụp Xquang khung chậu chếch 3/4 hai bên (1 phim lớn)

180,000

65,400

111

Chụp Xquang khung chậu thẳng

120,000

65,400

112

Chụp Xquang xương đòn thẳng

120,000

65,400

113

Chụp Xquang khớp vai thẳng

120,000

65,400

114

Chụp Xquang khớp vai nghiêng

120,000

65,400

115

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

116

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

117

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

118

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

119

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

120

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

121

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

120,000

65,400

122

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

123

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

124

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

125

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

126

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

127

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

128

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

180,000

65,400

129

Chụp Xquang khớp háng nghiêng hoặc chếch

120,000

65,400

130

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

131

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

132

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (01 phim)

180,000

65,400

133

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (02 phim)

180,000

97,200

134

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (01 phim)

180,000

65,400

135

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (02 phim)

180,000

97,200

136

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

137

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

138

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

139

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

140

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, chếch (01 phim)

180,000

65,400

141

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, chếch (02 phim)

180,000

97,200

142

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

143

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

144

Chụp Xquang ngực thẳng

120,000

65,400

145

Chụp Xquang ngực nghiêng trái

120,000

65,400

146

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

147

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

148

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (01 phim)

180,000

65,400

149

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (02 phim)

180,000

97,200

150

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

120,000

65,400

151

Chụp Xquang các ngón tay

120,000

 

152

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (1 phim lớn)

144,000

65,400

153

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (01 phim)

180,000

65,400

154

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (02 phim)

180,000

97,200

155

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, chếch (01 phim)

180,000

65,400

156

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, chếch (02 phim)

180,000

97,200

157

Chụp Xquang xương đòn chếch

120,000

65,400

158

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

110,000

65,400

159

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (01 phim)

180,000

65,400

160

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (02 phim)

180,000

97,200

161

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, chếch (01 phim)

180,000

65,400

162

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, chếch (02 phim)

180,000

97,200

163

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, chếch (01 phim)

180,000

65,400

164

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, chếch (02 phim)

180,000

97,200

165

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

166

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

167

Chụp Xquang các ngón chân

120,000

 

168

Chụp Xquang ngực chếch trái

120,000

65,400

169

Chụp Xquang Blondeau

120,000

65,400

170

Chụp Xquang Hirtz

120,000

65,400

171

Chụp Xquang ngực chếch phải

120,000

65,400

172

Chụp Xquang ngực nghiêng phải

120,000

65,400

173

Chụp Xquang khớp háng thẳng nghiêng

180,000

65,400

 

IV. XÉT NGHIỆM

 

 

 

HUYẾT HỌC

 

 

174

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 1 giờ

      42,000

23,100

175

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 2 giờ

      42,000

23,100

176

D Dimer

    384,000

 

177

TCK

    120,000

 

178

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm trở)

      84,000

40,400

179

Fibrinogen

    144,000

 

180

Nhóm máu ABO-Rh

      54,000

 

181

TQ

    120,000

 

182

TC (Thời gian máu đông)

      36,000

14,900

183

Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)

      36,000

12,600

184

Nhóm máu ABO

      48,000

 

185

Điện di Hemoglobin

    352,000

 

186

Bộ TQ,TCK

    192,000

 

187

CD4/CD8

    540,000

 

188

Hồng cầu lưới

      96,000

26,400

189

INR

    120,000

 

190

Homocysteine

    240,000

 

191

Máu lắng (bằng máy tự động)

    108,000

 

192

Phết máu ngoại biên

    140,000

 

193

Ký sinh trùng sốt rét

    276,000

36,900

194

Acid folic

    168,000

86,200 

195

HLA B27

  1,440,000

 

 

GIẢI PHẪU BỆNH

 

 

196

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin

    336,000

 

197

Pap's mear thông thường

    192,000

 

198

Soi tươi huyết trắng

      60,000

 

199

Xét Nghiệm Sinh Thiết

    240,000

 

200

Pap_mear phuong pháp EPREP

    540,000

 

201

Xét nghiệm di truyền đột biến gen Globin

  2,500,000

 

 

SINH HÓA

 

 

202

Đường máu mao mạch

      30,000

 

203

HbA1C

    150,000

110,000

204

A/G

      72,000

 

205

Calci toàn phần

      72,000

      12,900

206

CK-MB

    108,000

 

207

Transferin

    156,000

 

208

Ferritin

    156,000

 

209

Insuline

    168,000

 

210

Độ thanh thải (Creatinin Niệu)

    130,000

 

211

Acid uric

      48,000

21,500

212

Albumine

      66,000

21,500

213

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)

      72,000

21,500

214

ALT (SGPT)

      48,000

21,500

215

Amylase

      72,000

21,500

216

AST (SGOT)

      48,000

21,500

217

Bilirubin toàn phần

      48,000

21,500

218

Cholesterol toàn phần

      48,000

      26,900

219

CPK (CK Total)

      96,000

 

220

Creatinin

      48,000

21,500

221

Globuline

      60,000

21,500

222

Glucose

      40,000

21,500

223

HDL-Cholesterol

      48,000

26,900

224

Điện giải đồ (Na+, K+, CL-)

    102,000

29,000

225

LDH (Lactat Dehydrogenase)

      78,000

 

226

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

      48,000

26,900

227

Sắt huyết thanh

      84,000

32,300

228

Troponin I (Nữ)

    174,000

 

229

Troponin T, hs

    174,000

 

230

Triglyceride

      48,000

 

231

Ure

      48,000

 

232

Bilirubin gián tiếp

      42,000

21,500

233

Bilirubin trực tiếp

      42,000

21,500

234

Gama GT

      48,000

19,200

235

Mg huyết thanh (Magnesium)

      66,000

32,300

236

RA (Bicarbonate)

      66,000

 

237

Bộ mỡ (Cholesterol, Triglycerides, HDL-C, LDL-C)

    158,000

 

238

Tacrolimus (FK 506)

    840,000

 

239

Double Test

    408,000

 

240

Triple Test

    408,000

 

241

Nghiệm pháp dung nạp đường

    300,000

 

242

Anti CCP

    420,000

 

243

Phospho

      66,000

21,500

244

Protein toàn phần

      54,000

21,500

245

Troponin I (Nam)

    174,000

 

246

Độ lọc cầu thận (eGFR)

    108,000

 

247

Lipoprotein A1

    108,000

 

248

Hs CRP

    120,000

 

249

Vitamin D Total

    384,000

 

250

Vitamin B12

    180,000

 

 

VI SINH MIỄN DỊCH

 

 

251

HBsAg (test nhanh)

      96,000

 

252

HBeAg (ELISA)

    150,000

 

253

ASLO

    108,000

 

254

IgE total

    204,000

 

255

ANA (kháng thể kháng nhân)

    186,000

 

256

Anti-dsDNA

    432,000

 

257

CMV IgG elisa

    228,000

 

258

CMV IgM elisa

    228,000

 

259

CRP

    108,000

 

260

H.Pylori định tính

      96,000

 

261

IgA

    126,000

 

262

IgG

    168,000

 

263

IgM

    168,000

 

264

RF

    108,000

 

265

Rubella IgG ELISA

    186,000

 

266

Rubella IgM ELISA

    186,000

 

267

Toxoplasma IgG

    186,000

 

268

Toxoplasma IgM

    186,000

 

269

Dengue IgG,IgM (test nhanh)

    130,000

 

270

Dengue NS1 (test nhanh)

    190,000

 

271

Anti EBV - IgG

    216,000

 

272

HP dịch dạ dày

      48,000

 

273

HIV (Elisa)

    190,000

 

274

Anti HBc - IgM

    198,000

 

275

Anti HBe (ELISA)

    150,000

 

276

Anti HBs (ELISA)

    168,000

 

277

Anti HCV ELISA

    190,000

 

278

Varicella Zoster

    216,000

 

279

HIV Western Blot

  1,680,000

 

280

Tim máu ẩn trong phân

    120,000

 

281

Tim ký sinh trùng trong phân

    120,000

 

282

HBsAg (ELISA)

    151,000

 

283

Anti HAV IgM

    216,000

 

284

HEV IgM (test nhanh)

      96,000

 

285

HAV IgM (test nhanh)

      96,000

 

286

H.Pylori IgM/ IgG (ELISA)

    234,000

 

287

H.Pylori IgM

    126,000

 

288

H.Pylori IgG

    126,000

 

289

Anti EBV - IgM

    216,000

 

290

Ceruloplasmine

    135,000

 

291

HEV IgM ELISA

    252,000

 

292

ANTI HAV TOTAL

    252,000

 

293

Chlamydia pneumoniae-IgG

    204,000

 

294

Chlamydia pneumoniae-IgM

    204,000

 

295

Chlamydia trachomatis-IgG

    204,000

 

296

Chlamydia trachomatis-IgM

    204,000

 

297

HSV DNA 1,2 Realtime

    456,000

 

298

Syphilis (Abbott)

    180,000

 

299

AMA-M2 (Antimitochondrial Ab)

    250,000

 

300

Anti-Sm (Anti - Smith)

    240,000

 

301

HSV 1,2 IgG (Herpes Simplex Virus)

    240,000

 

302

HSV 1,2 IgM (Herpes Simplex Virus)

    240,000

 

303

Anti-HBc, Total

    240,000

 

304

ĐDMD cố định Kappa, lambda light chanis

  1,100,000

 

305

Candida IgG

    264,000

 

306

Candida IgM

    264,000

 

307

Varicella Zoster Virus IgG

    264,000

 

308

Varicella Zoster Virus IgM

    264,000

 

309

Anti microsomal antibody

190,000

 

310

TSH receptor antibody

420,000

 

311

DHEA SO4

144,000

 

312

Ethanol (cồn/máu)

108,000

 

 

NỘI TIẾT

 

 

313

Testosteron

    168,000

 

314

TSH

    144,000

 

315

Estradiol

    168,000

 

316

LH

    168,000

 

317

FSH

    168,000

 

318

Prolactin

    190,000

 

319

Progesteron

    168,000

 

320

Anti - TG (Anti-Thyroglobulin)

    240,000

 

321

Anti - TPO

    240,000

 

322

Cortisol máu

    180,000

 

323

FT3

    144,000

 

324

FT4

    144,000

 

325

T3

    144,000

 

326

T4

    144,000

 

327

TG (Thyroglobulin)

    240,000

 

328

Alpha 1 - antitrypsine

    108,000

 

329

AMH

550,000

 

 

NƯỚC TIỂU

 

 

330

Acid uric niệu

      66,000

16,100

331

Amylase nước tiểu

      96,000

      37,700

332

Cortison niệu

    168,000

 

333

Creatinin niệu

      66,000

      16,100

334

Protein niệu

      72,000

      13,900

335

GH

    204,000

 

336

Ion đồ nước tiểu

    120,000

 

337

Micro Albumin niệu

    108,000

 

338

Chất gây nghiện (morphin, ...)

    144,000

 

339

Tế bào cặn nước tiểu

      96,000

      43,100

340

Nước tiểu (10 thông số)

      60,000

27,400

341

Ure niệu

      66,000

      16,100

342

Que thử thai (Quicktick)

      48,000

 

343

Catecholamine / nước tiểu 24h

    960,000

 

344

Đường niệu

      84,000

13,900

345

Calci niệu

      60,000

      24,600

346

Opiate (định tính)

96,000

43,100

347

Marijuana (định tính)

96,000

      43,100

348

Amphetamin (định tính)

96,000

      43,100

 

VI KHUẨN

 

 

349

Máu lắng (bằng máy tự động)

    108,000

 

350

Pro-calcitonin       

    384,000

 

351

NT-Pro BNP

    550,000

 

352

Điện di miễn dịch huyết thanh

    888,000

 

353

Điện di protein huyết thanh

    348,000

 

354

Nồng độ rượu trong máu

    108,000

 

355

Digoxin

    190,000

 

356

Lactat

    180,000

 

357

Các chất Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen

      72,000

 

358

Định lượng Oestrogen toàn phần

    120,000

 

359

Protein dịch

      90,000

 

360

Glucose dịch

      90,000

 

361

Clo dịch

      72,000

 

362

NH3

    180,000

 

363

Phết máu ngoại biên

    140,000

 

364

Điện di Protein

    120,000

 

365

ASO

      96,000

 

366

BK / đàm

    150,000

 

367

Cấy mủ/ máu

    360,000

 

368

Cấy nước tiểu

    360,000

 

369

Ceton máu

      90,000

 

370

Giang mai: VDRL

    132,000

 

371

Ancylostoma (Giun móc chó)

    204,000

 

372

Calcitonine

    216,000

 

373

Co cục máu

      48,000

 

374

Định lượng Protein S

    408,000

 

375

Heroin máu

    190,000

 

376

IDR (lao tố)

      78,000

 

377

Ký sinh trùng sốt rét

    276,000

 

378

LDH dịch

      90,000

 

379

Test Coombs

    180,000

 

380

TT (Thời gian thrombin)

    120,000

 

381

Soi tươi tìm lậu cầu

      96,000

 

382

Cấy phân

    144,000

 

383

Kháng sinh đồ

    240,000

 

384

Cấy đàm

    360,000

 

385

Tinh dịch đồ (Spermogramme)

    300,000

 

 

SINH HỌC PHÂN TỬ

 

 

386

PCR lao

    420,000

 

387

HCV RNA (định tính)

    670,000

 

388

HIV RNA (định tính)

    840,000

 

389

HIV RNA (định lượng)

    984,000

 

390

HPV DNA (RT-PCR)

    550,000

 

391

XN khẳng định HIV dương tính

    360,000

 

392

HBeAg định lượng (Abbott)

    168,000

 

393

HBsAg Định lượng (Abbott)

    440,000

 

394

HBsAg Định lượng (Roche)

    440,000

 

395

HBV DNA Cobas (Roche)

  1,650,000

 

396

HBV DNA Taqman

    420,000

 

397

HCV Genotype NS5B (Sequencing)

  1,400,000

 

398

HCV Genotype Taqman

    880,000

 

399

HCV RNA Cobas (Roche)

1,650,000

 

400

HCV RNA Taqman

720,000

 

401

HCC-RISK

1,650,000

 

 

GIUN SÁN

 

 

402

Cysticercus Cellulocase (ấu trùng sán dây)(ELISA)

    144,000

 

403

E. Histolytica (Amip gan, phổi, não, da) (ELISA)

    144,000

 

404

Echinocacus sp (Bướu sán nước) (ELISA)

    144,000

 

405

Fasciola hepatica (Sán lá lớn ở gan) (ELISA)

    144,000

 

406

Gnathostoma SP (ELISA)

    144,000

 

407

Paragonimus SP (Sán lá phổi) (ELISA)

    144,000

 

408

Schistosoma mansoni - IgG (sán máng) (ELISA)

    144,000

 

409

Strongyloides steoralis (giun lươn) (ELISA)

    144,000

 

410

Toxocara SP (giun đũa chó mèo) (ELISA)

    144,000

 

411

Trichinella spiralis - IgM (giun xoắn) (ELISA)

    144,000

 

412

Angiostrongylus (ELISA)

    144,000

 

413

Ascaris lumbricoide (ELISA)

    144,000

 

414

Filaria (ELISA)

    144,000

 

415

Clonorchis Sisensis (ELISA)

    144,000

 

416

Sero Filariasis Ag

    144,000

 

417

Trichinella spiralis  - IgG (giun xoắn) (ELISA)

    144,000

 

 

MARKER UNG THƯ

 

 

418

Beta 2 Microglobulin

    190,000

 

419

CEA

    228,000

 

420

CA 19-9

    228,000

 

421

CA 72-4

    228,000

 

422

CA 125

    228,000

 

423

CYFRA 21-1

    228,000

 

424

AFP

    176,000

 

425

CA 15-3

    228,000

 

426

PSA Free

    228,000

 

427

PSA Total

    228,000

 

428

SCC

    240,000

 

429

Beta-HCG định lượng

    180,000

 

 

IV. THỦ THUẬT

 

 

 

SẢN PHỤ KHOA

 

 

430

Làm thuốc âm đạo

    240,000

 

431

Lấy dị vật âm đạo

    300,000

 

 

NGOẠI KHOA

 

 

432

Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản

    600,000

 

433

Thương tích bàn tay đơn giản

    240,000

 

434

Khâu vết thương phần mềm nông dài <3 cm

    210,000

 

435

Khâu vết thương phần mềm nông dài >10 cm

    324,000

 

436

Khâu vết thương phần mềm sâu dài <10 cm

336,000

 

437

Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 10 cm

420,000

 

438

Cắt chỉ > 3cm

60,000

 

439

Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm

72,000

 

440

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm

108,000

 

441

Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm

144,000

 

442

Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng

216,000

 

443

Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

240,000

 

444

Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng

300,000

 

445

Khâu vết thương phần mềm nông dài <10 cm

270,000

 

 

NHÃN KHOA

 

 

446

Đo thị lực

48,000

 

447

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

120,000

      32,900

448

Lấy dị vật kết mạc

108,000

      64,400

449

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

600,000

      32,900

450

Thay băng vô khuẩn

120,000

 

451

Tra thuốc nhỏ mắt

120,000

 

452

Rửa cùng đồ

96,000

      41,600

453

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

120,000

 

454

Thử kính

72,000

 

455

Soi đáy mắt

60,000

52,500

 

TAI MŨI HỌNG

 

 

456

Chọc hút dịch vành tai

90,000

52,600

457

Chích nhọt ống tai ngoài

360,000

 

458

Làm thuốc tai

60,000

20,500

459

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

60,000

62,900

460

Bẻ cuốn mũi

300,000

133,000

461

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

1,800,000

 

462

Phương pháp Proetz

72,000

57,600

463

Nhét bấc mũi sau

144,000

116,000

464

Nhét bấc mũi trước

144,000

116,000

465

Cầm máu mũi bằng Merocel (01 bên)

300,000

 

466

Cầm máu mũi bằng Merocel (02 bên)

300,000

 

467

Lấy dị vật mũi (gây tê)

180,000

 

468

Lấy dị vật tai ngoài (gây tê)

180,000

 

469

Trích rạch áp xe Amidan (gây tê)

480,000

 

470

Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

480,000

 

471

Khí dung mũi họng

60,000

20,400

472

Cắt chỉ sau phẫu thuật

120,000

32,900

473

Thay băng vết mổ

120,000

 

474

Cầm máu mũi bằng Merocel hai bên

468,000

 

475

Rửa tai

60,000

 

476

Rửa mũi

60,000

 

 

V. VACCINE

 

 

477

VẮC XIN NGỪA UỐN VÁN TETAVAX

100,000

 

478

VẮC XIN NGỪA UỐN VÁN TETANEA

120,000

 

479

VẮC XIN NGỪA VIÊM GAN SIÊU VI B EUVAXB 0.5ML

100,000

 

480

VẮC XIN NGỪA VIÊM GAN SIÊU VI B EUVAXB 1ML

145,000

 

481

VẮC XIN NGỪA VIÊM GAN SIÊU VI B ENGERIX B 0.5ML

145,000

 

482

VẮC XIN NGỪA VIÊM GAN SIÊU VI B ENGERIX B 1ML

170,000

 

483

VẮC XIN NGỪA VIÊM GAN SIÊU VI A AVAXIM 80

450,000

 

484

VẮC XIN NGỪA VIÊM GAN SIÊU VI A AVAXIM 160

490,000

 

485

VẮC XIN NGỪA VIÊM NÃO MÔ CẦU MENINGO A_C

200,000

 

486

VẮC XIN NGỪA SỞI-QUAI BỊ-RUBELLA PRIORIX

190,000

 

487

VẮC XIN NGỪA SỞI-QUAI BỊ-RUBELLA MMR

200,000

 

488

VẮC XIN NGỪA VMN MŨ - VIÊM PHỔI PNEUMO 23

400,000

 

489

VẮC XIN NGỪA CÚM VAXIGRIP 0,5

250,000

 

490

VẮC XIN NGỪA CÚM VAXIGRIP 0,25

250,000

 

491

VẮC XIN NGỪA HPV GARDASIL

1,400,000

 

492

VẮC XIN NGỪA HPV CERVARIX

895,000

 

493

VẮC XIN NGỪA UỐN VÁN VAT

70,000

 

494

VẮC XIN NGỪA VIÊM GAN A & B TWINRIX

485,000

 

495

VẮC XIN NGỪA VIÊM DẠ DÀY DO VI RÚT ROTA

800,000

 

496

VẮC XIN NGỪA PHẾ CẦU SYNFLORIX

930,000

 

497

VẮC XIN NGỪA VIÊM NÃO NHẬT BẢN B

130,000

 

498

VẮC XIN NGỪA THUỶ ĐẬU VARIVAX

700,000

 

499

VẮC XIN AVAXIM 80mg

450,000

 

BẢNG GIÁ THUỐC

STT

TÊN HOẠT CHẤT

TÊN THUỐC

BHYT

ĐVT

GIÁ BHYT

1

Losartan

Losartan Stada 50mg

X

Viên

2.000

2

Methyl prednisolon

Medrol

X

Viên

983

3

Diosmin + hesperidin

Daflon

X

Viên

3.258

4

Esomeprazol

Estor 40mg

X

Viên

11.750

5

Mebendazol

Fugacar (table)

X

Viên

16.399

6

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Lahm

X

Gói

3.250

7

Kali clorid

Kaleorid

X

Viên

2100

8

Amlodipin

Amlor

X

Viên

7593

9

Amoxicilin + acid clavulanic

Augmentin 625mg

X

Viên

11.936

10

Hyoscin butylbromid

Buscopan

X

Viên

1120

11

Berodual

Berodua

X

Viên

132.323

12

Aciclovir

Acyclovir Stada 800mg

X

Viên

4.000

13

Amoxicilin + acid clavulanic

Augmentin 250mg/31,25mg

X

Gói

10.998

14

Piroxicam

Brexin

X

Viên

7.582

15

Perindopril

Coversyl 5mg

X

Viên

5.650

16

Loperamid

Loperamid Stada

X

Viên

355

17

Methyl prednisolon

Menison 4

X

Viên

890

18

Meloxicam

Mobic

X

Viên

9.122

19

Meloxicam

Mobic

X

Viên

16.189

20

Esomeprazol

Nexium

X

Gói

22.456

21

Esomeprazol

Nexium mups

X

Viên

22.456

22

Esomeprazol

Nexium mups

X

Viên

22.456

23

Ciprofloxacin

Scanax 500

X

Viên

800

24

Cinnarizin

Stugeron

X

Viên

674

25

Tobramycin

Tobrex

X

Lọ

40.000

26

Trimetazidin

Vastarel MR

X

Viên

2.705

27

Diclofenac

Voltaren Emulgel

X

Tuýp

63.200

28

Albendazol

Zentel 200mg

X

Viên

5.600

29

Cefuroxim

Zinnat tablets 500mg

X

Viên

24.589

 

 

 

V. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

STT

TÊN DỊCH VỤ

ĐƠN GIÁ
DỊCH VỤ

ĐƠN GIÁ
BHYT

 

I. KHÁM PHÂN LOẠI SỨC KHỎE

1

Khám chuyên khoa (Nội, Sản, Nhi, TMH, RHM…)

    100,000

 

2

Khám sức khỏe (không xét nghiệm)

    100,000

 

3

Khám tổng quát

    100,000

 

4

Khám BHYT (Nội, Ngoại, Sản, Nhi, TMH, RHM,…)

      60,000

      27.500

5

Khám chuyên gia

    200,000

 

6

Tư vấn chuyên khoa (không kê toa)

      60,000

 

7

Tư vấn tim mạch

    100,000

 

 

II. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

8

Điện tim

      60,000

32.800

9

Truyền dịch Lactate Riger 500ml chai thứ 1

    180,000

 

10

Truyền dịch NaCl 0.9% 500ml chai thứ 1

    180,000

 

11

Truyền dịch Glucose 5% 500ml chai thứ 1

    180,000

 

12

Tiêm Atropin 1ml

      60,000

 

13

Tiêm Buscopan

      60,000

 

14

Tiêm Adrenalin

    120,000

 

15

Tiêm Solumedrol

      96,000

 

16

Tiêm Furosemid

      60,000

 

17

Theo dõi SPO2 liên tục tại giường giờ đầu

      70,000

 

18

Theo dõi SPO2 liên tục tại giường giờ sau

      30,000

 

19

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

      60,000

32,800

20

Thở oxy qua gọng kính

    100,000

 

21

Thở oxy qua mặt nạ không có túi

      50,000

 

22

Bóp bóng Ambu qua mặt nạ

      50,000

 

23

Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ

    250,000

 

24

Ga rô hoặc băng ép cầm máu

      50,000

 

25

Cố định tạm thời người bệnh gãy xương

      50,000

 

26

Truyền dịch Lactate Riger 500ml chai thứ 2

    100,000

 

27

Truyền dịch NaCl 0.9% 500ml chai thứ 2

    100,000

 

28

Truyền dịch Glucose 5% 500ml chai thứ 2

    100,000

 

29

Tiền công tiêm bắp

      40,000

 

30

Tiền công tiêm tĩnh mạch

      50,000

 

31

Tiền công tiêm bắp cho người nước ngoài

      80,000

 

32

Tiền công tiêm tĩnh mạch cho người nước ngoài

    100,000

 

33

Tiền công truyền dịch trong giờ thứ 2 trở đi

      60,000

 

34

Rửa vết thương

      50,000

 

35

Tiền công lấy máu tại nhà

      50,000

 

36

MASK Phun Khí Dung

25,000

 

37

Khí dung giãn phế quản

50.000

20.400

38

Tiền công truyền dịch thông thường

    100,000

 

39

Tiền công truyền đạm

    125,000

 

40

Cắt chỉ > 3cm

60,000

32,900

 

III . CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

 

 

 

SIÊU ÂM

 

 

41

Siêu âm bụng

    180,000

43,900

42

Siêu âm canh noãn

200.000

 

43

Siêu âm bụng (nữ)

180,000

43,900

44

Siêu âm bụng (nam)

180,000

43,900

45

Siêu âm bìu

250,000

 

46

Siêu âm (doppler) thai

320,000

82,300

47

Siêm âm khớp gối

180,000

 

48

Fibroscan - Đo xơ hóa gan

400,000

82,300

49

Fibroscan - Đo độ nhiễm mỡ trong gan và xơ hóa gan

500,000

82,300

50

Siêu âm vùng cổ

180,000

 

51

Siêu âm tuyến vú hai bên

180,000

 

52

Siêu âm tuyến vú

180,000

82,300

53

Siêu âm tuyến giáp

180,000

43,900

54

Siêu âm tử cung phần phụ

180,000

43,900

55

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

180,000

43,900

56

Siêu âm tinh hoàn hai bên

180,000

43,900

57

Siêu âm tim Doppler màu

270,000

222,000

58

Siêu âm thai sản + độ mờ da gáy

180,000

 

59

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

180,000

43,900

60

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

180,000

43,900

61

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

180,000

43,900

62

Siêu âm thai 4D

180,000

 

63

Siêu âm thai

180,000

43,900

64

Siêu âm song thai

180,000

43,900

65

Siêu âm phụ khoa

180,000

 

66

Siêu âm phần mềm màu

180,000

43,900

67

Siêu âm nhi

180,000

 

68

Siêu âm mạch máu 2 chi trên

320,000

222,000

69

Siêu âm mạch máu 2 chi dưới

320,000

222,000

70

Siêu âm khớp

180,000

 

71

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tuyến tiền liệt)

180,000

43,900

72

Siêu âm dương vật

180,000

43,900

73

Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

180,000

82,300

74

Siêu âm Doppler tim, van tim

320,000

222,000

75

Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

180,000

82,300

76

Siêu âm Doppler mạch cảnh

320,000

 

77

Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

320,000

222,000

78

Siêu âm Doppler động mạch tử cung

320,000

222,000

79

Siêu âm động mạch chủ, động mạch thận

320,000

222,000

 

XQUANG

 

 

80

Chụp Xquang sọ thẳng, nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

81

Chụp Xquang sọ thẳng, nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

82

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

83

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

84

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

120,000

65,400

85

Chụp Xquang sọ tiếp tuyến

120,000

65,400

86

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

87

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

88

Chụp Xquang Blondeau Hirtz

180,000

65,400

89

Chụp Xquang hàm chếch một bên

120,000

65,400

90

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng

120,000

65,400

91

Chụp Xquang Schuller

120,000

65,400

92

Chụp Xquang khớp thái dương hàm 2 bên (1 phim lớn)

180,000

97,200

93

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (01 phim)

180,000

65,400

94

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (02 phim)

180,000

97,200

95

Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế (1phim lớn)

250,000

122,000

96

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (01 phim)

180,000

65,400

97

Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (02 phim)

180,000

97,200

98

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (01 phim)

180,000

65,400

99

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (02 phim)

180,000

97,200

100

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

101

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

102

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (01 phim)

180,000

65,400

103

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (02 phim)

180,000

97,200

104

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

105

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

106

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (01 phim)

180,000

65,400

107

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (02 phim)

180,000

97,200

108

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

109

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

110

Chụp Xquang khung chậu chếch 3/4 hai bên (1 phim lớn)

180,000

65,400

111

Chụp Xquang khung chậu thẳng

120,000

65,400

112

Chụp Xquang xương đòn thẳng

120,000

65,400

113

Chụp Xquang khớp vai thẳng

120,000

65,400

114

Chụp Xquang khớp vai nghiêng

120,000

65,400

115

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

116

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

117

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

118

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

119

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

120

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

121

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

120,000

65,400

122

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

123

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

124

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

125

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

126

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

127

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

128

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên

180,000

65,400

129

Chụp Xquang khớp háng nghiêng hoặc chếch

120,000

65,400

130

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

131

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

132

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (01 phim)

180,000

65,400

133

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (02 phim)

180,000

97,200

134

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (01 phim)

180,000

65,400

135

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (02 phim)

180,000

97,200

136

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

137

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

138

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

139

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

140

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, chếch (01 phim)

180,000

65,400

141

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, chếch (02 phim)

180,000

97,200

142

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

143

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

144

Chụp Xquang ngực thẳng

120,000

65,400

145

Chụp Xquang ngực nghiêng trái

120,000

65,400

146

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

147

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

148

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (01 phim)

180,000

65,400

149

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (02 phim)

180,000

97,200

150

Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn

120,000

65,400

151

Chụp Xquang các ngón tay

120,000

 

152

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (1 phim lớn)

144,000

65,400

153

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (01 phim)

180,000

65,400

154

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (02 phim)

180,000

97,200

155

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, chếch (01 phim)

180,000

65,400

156

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, chếch (02 phim)

180,000

97,200

157

Chụp Xquang xương đòn chếch

120,000

65,400

158

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch

110,000

65,400

159

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (01 phim)

180,000

65,400

160

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (02 phim)

180,000

97,200

161

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, chếch (01 phim)

180,000

65,400

162

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, chếch (02 phim)

180,000

97,200

163

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, chếch (01 phim)

180,000

65,400

164

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, chếch (02 phim)

180,000

97,200

165

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (01 phim)

180,000

65,400

166

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng (02 phim)

180,000

97,200

167

Chụp Xquang các ngón chân

120,000

 

168

Chụp Xquang ngực chếch trái

120,000

65,400

169

Chụp Xquang Blondeau

120,000

65,400

170

Chụp Xquang Hirtz

120,000

65,400

171

Chụp Xquang ngực chếch phải

120,000

65,400

172

Chụp Xquang ngực nghiêng phải

120,000

65,400

173

Chụp Xquang khớp háng thẳng nghiêng

180,000

65,400

 

IV. XÉT NGHIỆM

 

 

 

HUYẾT HỌC

 

 

174

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 1 giờ

      42,000

23,100

175

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 2 giờ

      42,000

23,100

176

D Dimer

    384,000

 

177

TCK

    120,000

 

178

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm trở)

      84,000

40,400

179

Fibrinogen

    144,000

 

180

Nhóm máu ABO-Rh

      54,000

 

181

TQ

    120,000

 

182

TC (Thời gian máu đông)

      36,000

14,900

183

Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)

      36,000

12,600

184

Nhóm máu ABO

      48,000

 

185

Điện di Hemoglobin

    352,000

 

186

Bộ TQ,TCK

    192,000

 

187

CD4/CD8

    540,000

 

188

Hồng cầu lưới

      96,000

26,400

189

INR

    120,000

 

190

Homocysteine

    240,000

 

191

Máu lắng (bằng máy tự động)

    108,000

 

192

Phết máu ngoại biên

    140,000

 

193

Ký sinh trùng sốt rét

    276,000

36,900

194

Acid folic

    168,000

86,200 

195

HLA B27

  1,440,000

 

 

GIẢI PHẪU BỆNH

 

 

196

Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin

    336,000

 

197

Pap's mear thông thường

    192,000

 

198

Soi tươi huyết trắng

      60,000

 

199

Xét Nghiệm Sinh Thiết

    240,000

 

200

Pap_mear phuong pháp EPREP

    540,000

 

201

Xét nghiệm di truyền đột biến gen Globin

  2,500,000

 

 

SINH HÓA

 

 

202

Đường máu mao mạch

      30,000

 

203

HbA1C

    150,000

110,000

204

A/G

      72,000

 

205

Calci toàn phần

      72,000

      12,900

206

CK-MB

    108,000

 

207

Transferin

    156,000

 

208

Ferritin

    156,000

 

209

Insuline

    168,000

 

210

Độ thanh thải (Creatinin Niệu)

    130,000

 

211

Acid uric

      48,000

21,500

212

Albumine

      66,000

21,500

213

Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)

      72,000

21,500

214

ALT (SGPT)

      48,000

21,500

215

Amylase

      72,000

21,500

216

AST (SGOT)

      48,000

21,500

217

Bilirubin toàn phần

      48,000

21,500

218

Cholesterol toàn phần

      48,000

      26,900

219

CPK (CK Total)

      96,000

 

220

Creatinin

      48,000

21,500

221

Globuline

      60,000

21,500

222

Glucose

      40,000

21,500

223

HDL-Cholesterol

      48,000

26,900

224

Điện giải đồ (Na+, K+, CL-)

    102,000

29,000

225

LDH (Lactat Dehydrogenase)

      78,000

 

226

Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

      48,000

26,900

227

Sắt huyết thanh

      84,000

32,300

228

Troponin I (Nữ)

    174,000

 

229

Troponin T, hs

    174,000

 

230

Triglyceride

      48,000

 

231

Ure

      48,000

 

232

Bilirubin gián tiếp

      42,000

21,500

233

Bilirubin trực tiếp

      42,000

21,500

234

Gama GT

      48,000

19,200

235

Mg huyết thanh (Magnesium)

      66,000

32,300

236

RA (Bicarbonate)

      66,000

 

237

Bộ mỡ (Cholesterol, Triglycerides, HDL-C, LDL-C)

    158,000

 

238

Tacrolimus (FK 506)

    840,000

 

239

Double Test

    408,000

 

240

Triple Test

    408,000

 

241

Nghiệm pháp dung nạp đường

    300,000

 

242

Anti CCP

    420,000

 

243

Phospho

      66,000

21,500

244

Protein toàn phần

      54,000

21,500

245

Troponin I (Nam)

    174,000

 

246

Độ lọc cầu thận (eGFR)

    108,000

 

247

Lipoprotein A1

    108,000

 

248

Hs CRP

    120,000

 

249

Vitamin D Total

    384,000

 

250

Vitamin B12

    180,000

 

 

VI SINH MIỄN DỊCH

 

 

251

HBsAg (test nhanh)

      96,000

 

252

HBeAg (ELISA)

    150,000

 

253

ASLO

    108,000

 

254

IgE total

    204,000

 

255

ANA (kháng thể kháng nhân)

    186,000

 

256

Anti-dsDNA

    432,000

 

257

CMV IgG elisa

    228,000

 

258

CMV IgM elisa

    228,000

 

259

CRP

    108,000

 

260

H.Pylori định tính

      96,000

 

261

IgA

    126,000

 

262

IgG

    168,000

 

263

IgM

    168,000

 

264

RF

    108,000

 

265

Rubella IgG ELISA

    186,000

 

266

Rubella IgM ELISA

    186,000

 

267

Toxoplasma IgG

    186,000

 

268

Toxoplasma IgM

    186,000

 

269

Dengue IgG,IgM (test nhanh)

    130,000

 

270

Dengue NS1 (test nhanh)

    190,000

 

271

Anti EBV - IgG

    216,000

 

272

HP dịch dạ dày

      48,000

 

273

HIV (Elisa)

    190,000

 

274

Anti HBc - IgM

    198,000

 

275

Anti HBe (ELISA)

    150,000

 

276

Anti HBs (ELISA)

    168,000

 

277

Anti HCV ELISA

    190,000

 

278

Varicella Zoster

    216,000

 

279

HIV Western Blot

  1,680,000

 

280

Tim máu ẩn trong phân

    120,000

 

281

Tim ký sinh trùng trong phân

    120,000

 

282

HBsAg (ELISA)

    151,000

 

283

Anti HAV IgM

    216,000

 

284

HEV IgM (test nhanh)

      96,000

 

285

HAV IgM (test nhanh)

      96,000

 

286

H.Pylori IgM/ IgG (ELISA)

    234,000

 

287

H.Pylori IgM

    126,000

 

288

H.Pylori IgG

    126,000

 

289

Anti EBV - IgM

    216,000

 

290

Ceruloplasmine

    135,000

 

291

HEV IgM ELISA

    252,000

 

292

ANTI HAV TOTAL

    252,000

 

293

Chlamydia pneumoniae-IgG

    204,000

 

294

Chlamydia pneumoniae-IgM

    204,000

 

295

Chlamydia trachomatis-IgG

    204,000

 

296

Chlamydia trachomatis-IgM

    204,000

 

297

HSV DNA 1,2 Realtime

    456,000

 

298

Syphilis (Abbott)

    180,000

 

299

AMA-M2 (Antimitochondrial Ab)

    250,000

 

300

Anti-Sm (Anti - Smith)

    240,000

 

301

HSV 1,2 IgG (Herpes Simplex Virus)

    240,000

 

302

HSV 1,2 IgM (Herpes Simplex Virus)

    240,000

 

303

Anti-HBc, Total

    240,000

 

304

ĐDMD cố định Kappa, lambda light chanis

  1,100,000

 

305

Candida IgG

    264,000

 

306

Candida IgM

    264,000

 

307

Varicella Zoster Virus IgG

    264,000

 

308

Varicella Zoster Virus IgM

    264,000

 

309

Anti microsomal antibody

190,000

 

310

TSH receptor antibody

420,000

 

311

DHEA SO4

144,000

 

312

Ethanol (cồn/máu)

108,000

 

 

NỘI TIẾT

 

 

313

Testosteron

    168,000

 

314

TSH

    144,000

 

315

Estradiol

    168,000

 

316

LH

    168,000

 

317

FSH

    168,000

 

318

Prolactin

    190,000

 

319

Progesteron

    168,000

 

320

Anti - TG (Anti-Thyroglobulin)

    240,000

 

321

Anti - TPO

    240,000

 

322

Cortisol máu

    180,000

 

323

FT3

    144,000

 

324

FT4

    144,000

 

325

T3

    144,000

 

326

T4

    144,000

 

327

TG (Thyroglobulin)

    240,000

 

328

Alpha 1 - antitrypsine

    108,000

 

329

AMH

550,000

 

 

NƯỚC TIỂU

 

 

330

Acid uric niệu

      66,000

16,100

331

Amylase nước tiểu

      96,000

      37,700

332

Cortison niệu

    168,000

 

333

Creatinin niệu

      66,000

      16,100

334

Protein niệu

      72,000

      13,900

335

GH

    204,000

 

336

Ion đồ nước tiểu

    120,000

 

337

Micro Albumin niệu

    108,000

 

338

Chất gây nghiện (morphin, ...)

    144,000

 

339

Tế bào cặn nước tiểu

      96,000

      43,100

340

Nước tiểu (10 thông số)

      60,000

27,400

341

Ure niệu

      66,000

      16,100

342

Que thử thai (Quicktick)

      48,000

 

343

Catecholamine / nước tiểu 24h

    960,000

 

344

Đường niệu

      84,000

13,900

345

Calci niệu

      60,000

      24,600

346

Opiate (định tính)

96,000

43,100

347

Marijuana (định tính)

96,000

      43,100

348

Amphetamin (định tính)

96,000

      43,100

 

VI KHUẨN

 

 

349

Máu lắng (bằng máy tự động)

    108,000

 

350

Pro-calcitonin       

    384,000

 

351

NT-Pro BNP

    550,000

 

352

Điện di miễn dịch huyết thanh

    888,000

 

353

Điện di protein huyết thanh

    348,000

 

354

Nồng độ rượu trong máu

    108,000

 

355

Digoxin

    190,000

 

356

Lactat

    180,000

 

357

Các chất Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen

      72,000

 

358

Định lượng Oestrogen toàn phần

    120,000

 

359

Protein dịch

      90,000

 

360

Glucose dịch

      90,000

 

361

Clo dịch

      72,000

 

362

NH3

    180,000

 

363

Phết máu ngoại biên

    140,000

 

364

Điện di Protein

    120,000

 

365

ASO

      96,000

 

366

BK / đàm

    150,000

 

367

Cấy mủ/ máu

    360,000

 

368

Cấy nước tiểu

    360,000

 

369

Ceton máu

      90,000

 

370

Giang mai: VDRL

    132,000

 

371

Ancylostoma (Giun móc chó)

    204,000

 

372

Calcitonine

    216,000

 

373

Co cục máu

      48,000

 

374

Định lượng Protein S

    408,000

 

375

Heroin máu

    190,000

 

376

IDR (lao tố)

      78,000

 

377

Ký sinh trùng sốt rét

    276,000

 

378

LDH dịch

      90,000

 

379

Test Coombs

    180,000

 

380

TT (Thời gian thrombin)

    120,000

 

381

Soi tươi tìm lậu cầu

      96,000

 

382

Cấy phân

    144,000

 

383

Kháng sinh đồ

    240,000

 

384

Cấy đàm

    360,000

 

385

Tinh dịch đồ (Spermogramme)

    300,000

 

 

SINH HỌC PHÂN TỬ

 

 

386

PCR lao

    420,000

 

387

HCV RNA (định tính)

    670,000

 

388

HIV RNA (định tính)

    840,000

 

389

HIV RNA (định lượng)

    984,000

 

390

HPV DNA (RT-PCR)

    550,000

 

391

XN khẳng định HIV dương tính

    360,000

 

392

HBeAg định lượng (Abbott)

    168,000

 

393

HBsAg Định lượng (Abbott)

    440,000

 

394

HBsAg Định lượng (Roche)

    440,000

 

395

HBV DNA Cobas (Roche)

  1,650,000

 

396

HBV DNA Taqman

    420,000

 

397

HCV Genotype NS5B (Sequencing)

  1,400,000

 

398

HCV Genotype Taqman

    880,000

 

399

HCV RNA Cobas (Roche)

1,650,000

 

400

HCV RNA Taqman

720,000

 

401

HCC-RISK

1,650,000

 

 

GIUN SÁN

 

 

402

Cysticercus Cellulocase (ấu trùng sán dây)(ELISA)

    144,000

 

403

E. Histolytica (Amip gan, phổi, não, da) (ELISA)

    144,000

 

404

Echinocacus sp (Bướu sán nước) (ELISA)

    144,000

 

405

Fasciola hepatica (Sán lá lớn ở gan) (ELISA)

    144,000

 

406

Gnathostoma SP (ELISA)

    144,000

 

407

Paragonimus SP (Sán lá phổi) (ELISA)

    144,000

 

408

Schistosoma mansoni - IgG (sán máng) (ELISA)

    144,000

 

409

Strongyloides steoralis (giun lươn) (ELISA)

    144,000

 

410

Toxocara SP (giun đũa chó mèo) (ELISA)

    144,000

 

411

Trichinella spiralis - IgM (giun xoắn) (ELISA)

    144,000

 

412

Angiostrongylus (ELISA)

    144,000

 

413

Ascaris lumbricoide (ELISA)

    144,000

 

414

Filaria (ELISA)

    144,000

 

415

Clonorchis Sisensis (ELISA)

    144,000

 

416

Sero Filariasis Ag

    144,000

 

417

Trichinella spiralis  - IgG (giun xoắn) (ELISA)

    144,000

 

 

MARKER UNG THƯ

 

 

418

Beta 2 Microglobulin

    190,000

 

419

CEA

    228,000

 

420

CA 19-9

    228,000

 

421

CA 72-4

    228,000

 

422

CA 125

    228,000

 

423

CYFRA 21-1

    228,000

 

424

AFP

    176,000

 

425

CA 15-3

    228,000

 

426

PSA Free

    228,000

 

427

PSA Total

    228,000

 

428

SCC

    240,000

 

429

Beta-HCG định lượng

    180,000

 

 

IV. THỦ THUẬT

 

 

 

SẢN PHỤ KHOA

 

 

430

Làm thuốc âm đạo

    240,000

 

431

Lấy dị vật âm đạo

    300,000

 

 

NGOẠI KHOA

 

 

432

Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản

    600,000

 

433

Thương tích bàn tay đơn giản

    240,000

 

434

Khâu vết thương phần mềm nông dài <3 cm

    210,000

 

435

Khâu vết thương phần mềm nông dài >10 cm

    324,000

 

436

Khâu vết thương phần mềm sâu dài <10 cm

336,000

 

437

Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 10 cm

420,000

 

438

Cắt chỉ > 3cm

60,000

 

439

Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm

72,000

 

440

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm

108,000

 

441

Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm

144,000

 

442

Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng

216,000

 

443

Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

240,000

 

444

Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng

300,000

 

445

Khâu vết thương phần mềm nông dài <10 cm

270,000

 

 

NHÃN KHOA

 

 

446

Đo thị lực

48,000

 

447

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

120,000

      32,900

448

Lấy dị vật kết mạc

108,000

      64,400

449

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

600,000

      32,900

450

Thay băng vô khuẩn

120,000

 

451

Tra thuốc nhỏ mắt

120,000

 

452

Rửa cùng đồ

96,000

      41,600

453

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

120,000

 

454

Thử kính

72,000

 

455

Soi đáy mắt

60,000

52,500

 

TAI MŨI HỌNG

 

 

456

Chọc hút dịch vành tai

90,000

52,600

457

Chích nhọt ống tai ngoài

360,000

 

458

Làm thuốc tai

60,000

20,500

459

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

60,000

62,900

460

Bẻ cuốn mũi

300,000

133,000

461

Nâng xương chính mũi sau chấn thương

1,800,000

 

462

Phương pháp Proetz

72,000

57,600

463

Nhét bấc mũi sau

144,000

116,000

464

Nhét bấc mũi trước

144,000

116,000

465

Cầm máu mũi bằng Merocel (01 bên)

300,000

 

466

Cầm máu mũi bằng Merocel (02 bên)

300,000

 

467

Lấy dị vật mũi (gây tê)

180,000

 

468

Lấy dị vật tai ngoài (gây tê)

180,000

 

469

Trích rạch áp xe Amidan (gây tê)

480,000

 

470

Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

480,000

 

471

Khí dung mũi họng

60,000

20,400

472

Cắt chỉ sau phẫu thuật

120,000

32,900

473

Thay băng vết mổ

120,000

 

474

Cầm máu mũi bằng Merocel hai bên

468,000

 

475

Rửa tai

60,000

 

476

Rửa mũi

60,000

 

 

V. VACCINE

 

 

477

VẮC XIN NGỪA UỐN VÁN VAT

100,000

 

478

VẮC XIN NGỪA HPV GARDASIL

1,750,000

 

479

VẮC XIN NGỪA VIÊM GAN SIÊU VI B ENGERIX B 1ML

230,000

 

480

VẮC XIN INFLUVAC 0.5ml

400,000

 

481

VẮC XIN NGỪA SỞI-QUAI BỊ-RUBELLA MMR

240,000

 

482

VẮC XIN PREVENAR 13

1,400,000

 

483

VẮC XIN HEBERBIOVAC HB 1ML

150,000

 

484

VẮC XIN Varivax Diluent Inj 0,5ml

950,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đội ngũ y bác sỹ giàu kinh nghiệm

Sự khắc khe trong quy trình điều trị & tôn trọng quyền bệnh nhân là quan điểm cốt lõi để đội ngũ bác sỹ của chúng tôi nỗ lực hết mình trong việc chăm sóc sức khỏe của bạn